đẻ sinh đôi trong Tiếng Anh là gì?
đẻ sinh đôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẻ sinh đôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẻ sinh đôi
* đtừ twin
* ttừ
twin-born
Từ liên quan
- đẻ
- đẻ ra
- đẻ con
- đẻ hút
- đẻ khó
- đẻ non
- đẻ rơi
- đẻ đái
- đẻ muộn
- đẻ hoang
- đẻ ngược
- đẻ nhanh
- đẻ nhiều
- đẻ trứng
- đẻ con so
- đẻ ra con
- đẻ năm một
- đẻ trứng ở
- đẻ tại nhà
- đẻ đứa con
- đẻ ra trứng
- đẻ sinh đôi
- đẻ theo lứa
- đẻ tự nhiên
- đẻ ấu trùng
- đẻ không đau
- đẻ nhiều con
- đẻ trứng thai
- đẻ thiếu tháng
- đẻ ánh trên thân
- đẻ ra cái thai chết
- đẻ có dùng thuốc giục