đẻ hoang trong Tiếng Anh là gì?

đẻ hoang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẻ hoang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đẻ hoang

    bastard; love-begotten; born out of wedlock/on the wrong side of the blanket

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đẻ hoang

    Born out of wedlock, bastard

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đẻ hoang

    born out of wedlock, bastard