đẹp mặt trong Tiếng Anh là gì?
đẹp mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẹp mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẹp mặt
be credit to, be a gloryto, do honour to
học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha doing well at school does honour to one's parents
shame
đẹp mặt chưa? isn't it a shame on you?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẹp mặt
Be credit to, be a gloryto, do honour to
Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha: Doing well at school does honour to one's parents
Shame
Đẹp mặt chưa?: Isn't it a shame on you?
Từ điển Việt Anh - VNE.
đẹp mặt
to be credit to, be a glory to, do honor to
Từ liên quan
- đẹp
- đẹp ý
- đẹp mã
- đẹp đẽ
- đẹp gớm
- đẹp hay
- đẹp hơn
- đẹp lão
- đẹp màu
- đẹp mắt
- đẹp mặt
- đẹp với
- đẹp đôi
- đẹp giai
- đẹp giời
- đẹp lòng
- đẹp nhất
- đẹp trai
- đẹp trời
- đẹp duyên
- đẹp kỳ lạ
- đẹp tuyệt
- đẹp hơn cả
- đẹp nõn nà
- đẹp đáo để
- đẹp giả tạo
- đẹp ra phết
- đẹp say đắm
- đẹp bề ngoài
- đẹp huyền ảo
- đẹp lộng lẫy
- đẹp quyến rũ
- đẹp lạ thường
- đẹp như tranh
- đẹp như tượng
- đẹp nổi tiếng
- đẹp lòng tự ái
- đẹp tuyệt trần
- đẹp như tranh vẽ
- đẹp không tả được
- đẹp nết hơn đẹp người
- đẹp một cách trang nghiêm
- đẹp đẽ phô ra, xấu xa đậy lại
- đẹp và không có dấu hiệu thay đổi