đẹp mặt trong Tiếng Anh là gì?

đẹp mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẹp mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đẹp mặt

    be credit to, be a gloryto, do honour to

    học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha doing well at school does honour to one's parents

    shame

    đẹp mặt chưa? isn't it a shame on you?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đẹp mặt

    Be credit to, be a gloryto, do honour to

    Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha: Doing well at school does honour to one's parents

    Shame

    Đẹp mặt chưa?: Isn't it a shame on you?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đẹp mặt

    to be credit to, be a glory to, do honor to