đẹp duyên trong Tiếng Anh là gì?
đẹp duyên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẹp duyên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẹp duyên
make a match of
hai anh chị đã đẹp duyên the lag and the lass have made a match of it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẹp duyên
Make a match of
Hai anh chị đã đẹp duyên: The lag and the lass have made a match of it
Từ liên quan
- đẹp
- đẹp ý
- đẹp mã
- đẹp đẽ
- đẹp gớm
- đẹp hay
- đẹp hơn
- đẹp lão
- đẹp màu
- đẹp mắt
- đẹp mặt
- đẹp với
- đẹp đôi
- đẹp giai
- đẹp giời
- đẹp lòng
- đẹp nhất
- đẹp trai
- đẹp trời
- đẹp duyên
- đẹp kỳ lạ
- đẹp tuyệt
- đẹp hơn cả
- đẹp nõn nà
- đẹp đáo để
- đẹp giả tạo
- đẹp ra phết
- đẹp say đắm
- đẹp bề ngoài
- đẹp huyền ảo
- đẹp lộng lẫy
- đẹp quyến rũ
- đẹp lạ thường
- đẹp như tranh
- đẹp như tượng
- đẹp nổi tiếng
- đẹp lòng tự ái
- đẹp tuyệt trần
- đẹp như tranh vẽ
- đẹp không tả được
- đẹp nết hơn đẹp người
- đẹp một cách trang nghiêm
- đẹp đẽ phô ra, xấu xa đậy lại
- đẹp và không có dấu hiệu thay đổi