đặc trong Tiếng Anh là gì?

đặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đặc

    * ttừ

    solid

    đặc lại to become solid

    thick; stiff

    súp đặc thick soup

    condensed

    sữa đặc condensed milk

    * ttừ

    special

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đặc

    * adj

    solid

    đặc lại: to become solid

    Thick; stiff

    súp đặc: thick soup

    Condensed

    sữa đặc: condensed milk

    * adj

    special

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đặc

    special; strong (of tea)