đặc sệt trong Tiếng Anh là gì?

đặc sệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặc sệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đặc sệt

    very thick, dense; thoroughly, genuinely

    nói tiếng anh đặc sệt giọng oc-phớt to speak english with a genuinely oxonian accent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đặc sệt

    Very thick, dense

    Thoroughly, genuinely

    Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đặc sệt

    very thick, dense, thoroughly, genuinely