đặc xá trong Tiếng Anh là gì?
đặc xá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặc xá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đặc xá
to grant a special reprieve (on a special occasion)
đặc xá một số tội phạm trong dịp quốc khánh to grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the national day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặc xá
Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)
Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh: To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặc xá
grant (someone) a special reprieve, give someone amnesty
Từ liên quan
- đặc
- đặc bí
- đặc cử
- đặc dị
- đặc sứ
- đặc tả
- đặc vụ
- đặc xá
- đặc ân
- đặc ưu
- đặc ủy
- đặc chỉ
- đặc hụê
- đặc hữu
- đặc khu
- đặc kịt
- đặc lại
- đặc lợi
- đặc ngữ
- đặc phí
- đặc rắn
- đặc sai
- đặc san
- đặc sản
- đặc sắc
- đặc sệt
- đặc thù
- đặc trị
- đặc tài
- đặc táo
- đặc xịt
- đặc đội
- đặc ưng
- đặc ước
- đặc ứng
- đặc biệt
- đặc chất
- đặc cách
- đặc công
- đặc hiệu
- đặc khoá
- đặc lệnh
- đặc miễn
- đặc mệnh
- đặc phái
- đặc phát
- đặc ruột
- đặc sánh
- đặc tình
- đặc tính