đặc sắc trong Tiếng Anh là gì?
đặc sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặc sắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đặc sắc
special, of unusual excellence
tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn a special item on th programme
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặc sắc
Special, of unusual excellence
Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn: A special item on th programme
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặc sắc
characteristic, special, of unusual excellence
Từ liên quan
- đặc
- đặc bí
- đặc cử
- đặc dị
- đặc sứ
- đặc tả
- đặc vụ
- đặc xá
- đặc ân
- đặc ưu
- đặc ủy
- đặc chỉ
- đặc hụê
- đặc hữu
- đặc khu
- đặc kịt
- đặc lại
- đặc lợi
- đặc ngữ
- đặc phí
- đặc rắn
- đặc sai
- đặc san
- đặc sản
- đặc sắc
- đặc sệt
- đặc thù
- đặc trị
- đặc tài
- đặc táo
- đặc xịt
- đặc đội
- đặc ưng
- đặc ước
- đặc ứng
- đặc biệt
- đặc chất
- đặc cách
- đặc công
- đặc hiệu
- đặc khoá
- đặc lệnh
- đặc miễn
- đặc mệnh
- đặc phái
- đặc phát
- đặc ruột
- đặc sánh
- đặc tình
- đặc tính