đấm họng trong Tiếng Anh là gì?

đấm họng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấm họng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấm họng

    give a sop to (somebody); silence somebody (by money); bribe, suborn

    như đấm mõm

    đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình to give a sop to somebody to hushhim over one mistakes

    tiền đấm họng hush money

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấm họng

    cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)

    Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình: To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes

    Tiền đấm họng: Hush money