đấm đá trong Tiếng Anh là gì?
đấm đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấm đá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đấm đá
come to blows
chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá when playing with friends, one should avoid coming to blows
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đấm đá
Come to blows
Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá: When playing with friends, one should avoid coming to blows
Từ điển Việt Anh - VNE.
đấm đá
to punch and kick