đêm trước trong Tiếng Anh là gì?

đêm trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đêm trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đêm trước

    eve

    đất nước họ đang ở vào đêm trước của một cuộc nội chiến (sắp sửa có nội chiến) their country is on the brink/eve/verge of a civil war