đêm khuya trong Tiếng Anh là gì?

đêm khuya trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đêm khuya sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đêm khuya

    late at night

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đêm khuya

    Late night and small hours ofthe morning

    Đêm khuya thanh vắng: The deal hours of the night

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đêm khuya

    late at night, midnight