đêm nhạc trong Tiếng Anh là gì?
đêm nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đêm nhạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đêm nhạc
musical evening
tổ chức một đêm nhạc tưởng nhớ trịnh công sơn to hold a musical evening in memory of trinh cong son
Từ liên quan
- đêm
- đêm đó
- đêm dài
- đêm hôm
- đêm mưa
- đêm nay
- đêm ngủ
- đêm qua
- đêm sau
- đêm tối
- đêm đêm
- đêm lạnh
- đêm ngày
- đêm nhạc
- đêm thâu
- đêm vắng
- đêm xuân
- đêm đông
- đêm khuya
- đêm nô-en
- đêm thanh
- đêm trăng
- đêm trước
- đêm trắng
- đêm xuống
- đêm trường
- đêm ba mươi
- đêm hôm qua
- đêm thứ hai
- đêm tân hôn
- đêm khai mạc
- đêm văn nghệ
- đêm giao thừa
- đêm liên hoan
- đêm giáng sinh
- đêm động phòng
- đêm không trăng
- đêm hôm khuya khoắt
- đêm trường trung cổ
- đêm biểu diễn đầu tiên
- đêm trước ngày lễ các thánh


