đãi trong Tiếng Anh là gì?
đãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đãi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đãi
to sift
xem thết
đây là henry đãi đấy! it's henry's treat!
đãi ai ăn tối to stand somebody a dinner
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đãi
* verb
to wash; to treat
Từ điển Việt Anh - VNE.
đãi
to treat (pay for sb else)