đãi thời trong Tiếng Anh là gì?

đãi thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đãi thời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đãi thời

    wait for better times, be a fencesitter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đãi thời

    wait for better times, be a fence sitter