đãi ngộ trong Tiếng Anh là gì?
đãi ngộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đãi ngộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đãi ngộ
* đtừ
to behave; to treat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đãi ngộ
* verb
to behave; to treat
Từ điển Việt Anh - VNE.
đãi ngộ
to behave, treat