đãi đằng trong Tiếng Anh là gì?

đãi đằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đãi đằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đãi đằng

    treat, entertain

    đãi đằng bạn bè to entertain his friends to a feast

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đãi đằng

    treat, entertain

    Đãi đằng bạn bè: To entertain his friends to a feast