ô nhiễm trong Tiếng Anh là gì?
ô nhiễm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ô nhiễm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ô nhiễm
to be contaminated/infected/poluted
sông ngòi bị ô nhiễm vì chất thải độc hại the rivers are polluted with toxic waste
mexico khét tiếng là một trong những thành phố ô nhiễm nhất thế giới mexico city is notorious for being one of the world's most polluted cities
pollution
sự ô nhiễm môi trường pollution of environment; environmental pollution
các chuyên gia đang cố gắng xác định nguyên nhân gây ô nhiễm experts are trying to identify the source of the pollution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ô nhiễm
* verb
to polute
Từ điển Việt Anh - VNE.
ô nhiễm
pollution; to pollute