ì ầm trong Tiếng Anh là gì?

ì ầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ì ầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ì ầm

    rumble

    sấm ì ầm ở đằng xa thunder rumbling in the distance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ì ầm

    Rumble

    Sấm ì ầm ở đằng xa: Thunder rumbling in the distance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ì ầm

    rumble