witness mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witness mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witness mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witness mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
witness mark
* kỹ thuật
dấu
vạch
xây dựng:
cọc lý trình
cọc mốc phụ