witness box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

witness box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witness box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witness box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • witness box

    a box enclosure for a witness when testifying

    Synonyms: witness stand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).