witness-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witness-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witness-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witness-box.
Từ điển Anh Việt
witness-box
/'witnisb ks/
* danh từ
ghế nhân chứng (trong toà án)