whitewashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whitewashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitewashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitewashed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whitewashed
coated with whitewash
miles of whitewashed fences
Similar:
whitewash: cover up a misdemeanor, fault, or error
Let's not whitewash the crimes of Stalin
She tried to gloss over her mistakes
Synonyms: gloss over, sleek over, hush up
whitewash: cover with whitewash
whitewash walls
whitewash: exonerate by means of a perfunctory investigation or through biased presentation of data
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).