white-collar job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white-collar job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white-collar job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white-collar job.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white-collar job

    * kinh tế

    việc làm trí óc

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    công việc văn phòng