whin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whin.
Từ điển Anh Việt
whin
/win/
* danh từ
(thực vật học) cây kim tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whin
Similar:
gorse: very spiny and dense evergreen shrub with fragrant golden-yellow flowers; common throughout western Europe
Synonyms: furze, Irish gorse, Ulex europaeus
woodwaxen: small Eurasian shrub having clusters of yellow flowers that yield a dye; common as a weed in Britain and the United States; sometimes grown as an ornamental
Synonyms: dyer's greenweed, dyer's-broom, dyeweed, greenweed, woadwaxen, Genista tinctoria
whinstone: any of various hard colored rocks (especially rocks consisting of chert or basalt)