whining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whining.

Từ điển Anh Việt

  • whining

    /'waini /

    * tính từ

    hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi