gorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gorse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gorse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gorse.
Từ điển Anh Việt
gorse
/gɔ:s/
* danh từ
(thực vật học) cây kim tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gorse
very spiny and dense evergreen shrub with fragrant golden-yellow flowers; common throughout western Europe
Synonyms: furze, whin, Irish gorse, Ulex europaeus