when first seen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

when first seen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm when first seen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của when first seen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • when first seen

    Similar:

    at first blush: as a first impression

    at first blush the offer seemed attractive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).