whenever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whenever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whenever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whenever.

Từ điển Anh Việt

  • whenever

    /wen'ev /

    * phó từ & liên từ

    bất cứ lúc nào; lúc nào

    you may come whenever you like: anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn

    mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào

    whenever I see it I think of you: mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh