wetted surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wetted surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wetted surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wetted surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wetted surface

    * kinh tế

    mặt làm ẩm

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bề mặt ướt

    hóa học & vật liệu:

    mặt ẩm

    xây dựng:

    mặt thấm ướt

    giao thông & vận tải:

    mặt ướt (kết cấu thân tàu)