wetted cross section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wetted cross section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wetted cross section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wetted cross section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wetted cross section

    * kỹ thuật

    mặt cắt ướt

    xây dựng:

    tiết diện ướt