wetted-wall column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wetted-wall column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wetted-wall column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wetted-wall column.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wetted-wall column
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cột có bờ thành được làm ẩm