wage-earning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wage-earning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage-earning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage-earning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wage-earning
working for hourly wages rather than fixed (e.g. annual) salaries
working-class occupations include manual as well as industrial labor
Synonyms: working-class
Similar:
propertyless: of those who work for wages especially manual or industrial laborers
party of the propertyless proletariat"- G.B.Shaw
Synonyms: working-class, blue-collar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).