victor hugo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victor hugo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victor hugo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victor hugo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victor hugo

    Similar:

    hugo: French poet and novelist and dramatist; leader of the romantic movement in France (1802-1885)

    Synonyms: Victor-Marie Hugo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).