victory lap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victory lap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victory lap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victory lap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victory lap

    a lap by the winning person or team run to celebrate the victory

    Synonyms: lap of honour

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).