vertical union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vertical union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertical union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertical union.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vertical union
* kinh tế
nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc
nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vertical union
Similar:
industrial union: a labor union that admits all workers in a given industry irrespective of their craft
Từ liên quan
- vertical
- vertically
- verticality
- vertical bar
- vertical bed
- vertical cut
- vertical dip
- vertical fin
- vertical leg
- vertical rod
- vertical saw
- verticalness
- vertical axis
- vertical bank
- vertical beam
- vertical curb
- vertical drop
- vertical eddy
- vertical exit
- vertical feed
- vertical file
- vertical kerb
- vertical kiln
- vertical leak
- vertical line
- vertical load
- vertical pane
- vertical pile
- vertical pipe
- vertical plan
- vertical post
- vertical pump
- vertical sash
- vertical seam
- vertical tail
- vertical ties
- vertical vein
- vertical wave
- vertical weld
- vertical well
- vertical angle
- vertical blind
- vertical chute
- vertical curve
- vertical datum
- vertical depth
- vertical drain
- vertical error
- vertical fault
- vertical flute