vertical depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vertical depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertical depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertical depth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vertical depth
* kỹ thuật
chiều sâu thẳng đứng
Từ liên quan
- vertical
- vertically
- verticality
- vertical bar
- vertical bed
- vertical cut
- vertical dip
- vertical fin
- vertical leg
- vertical rod
- vertical saw
- verticalness
- vertical axis
- vertical bank
- vertical beam
- vertical curb
- vertical drop
- vertical eddy
- vertical exit
- vertical feed
- vertical file
- vertical kerb
- vertical kiln
- vertical leak
- vertical line
- vertical load
- vertical pane
- vertical pile
- vertical pipe
- vertical plan
- vertical post
- vertical pump
- vertical sash
- vertical seam
- vertical tail
- vertical ties
- vertical vein
- vertical wave
- vertical weld
- vertical well
- vertical angle
- vertical blind
- vertical chute
- vertical curve
- vertical datum
- vertical depth
- vertical drain
- vertical error
- vertical fault
- vertical flute