vertical leak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vertical leak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertical leak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertical leak.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vertical leak

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vết rò đứng