verification of calculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verification of calculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verification of calculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verification of calculation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verification of calculation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiểm tra tính toán