verification and validation (v&v) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verification and validation (v&v) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verification and validation (v&v) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verification and validation (v&v).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verification and validation (v&v)
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm chứng và phê chuẩn
Từ liên quan
- verification
- verification test
- verification by nine
- verification of cash
- verification of assets
- verification by consent
- verification of balance
- verification of accounts
- verification of calculation
- verification and validation (v&v)
- verification by test and scrutiny
- verification of footings postings
- verification by tests and scrutiny
- verification by means of limit gages
- verification by means of limit gauges
- verification of footings and postings