verification of assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verification of assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verification of assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verification of assets.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verification of assets
* kinh tế
sự giám định tài sản (của kiểm toán viên)
thẩm định tài sản
Từ liên quan
- verification
- verification test
- verification by nine
- verification of cash
- verification of assets
- verification by consent
- verification of balance
- verification of accounts
- verification of calculation
- verification and validation (v&v)
- verification by test and scrutiny
- verification of footings postings
- verification by tests and scrutiny
- verification by means of limit gages
- verification by means of limit gauges
- verification of footings and postings