verification of assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verification of assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verification of assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verification of assets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verification of assets

    * kinh tế

    sự giám định tài sản (của kiểm toán viên)

    thẩm định tài sản