verification by consent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verification by consent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verification by consent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verification by consent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verification by consent

    * kinh tế

    thẩm tra có sự đồng ý