venture capitalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venture capitalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venture capitalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venture capitalist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • venture capitalist

    * kinh tế

    người chuyên môn về vốn đầu cơ

    người chuyên môn vốn đầu cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venture capitalist

    a speculator who makes money available for innovative projects (especially in high technology)