venture capitalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venture capitalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venture capitalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venture capitalism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venture capitalism

    capitalism that invests in innovative enterprises (especially high technology) where the potential profits are large

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).