ventriculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventriculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventriculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventriculus.

Từ điển Anh Việt

  • ventriculus

    * danh từ

    xem ventricle

    mề (gà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventriculus

    * kỹ thuật

    y học:

    thất, buồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ventriculus

    Similar:

    gizzard: thick-walled muscular pouch below the crop in many birds and reptiles for grinding food

    Synonyms: gastric mill