ventriculus quartus cerebri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventriculus quartus cerebri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventriculus quartus cerebri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventriculus quartus cerebri.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ventriculus quartus cerebri
* kỹ thuật
y học:
não thất IV