ventriculus tertius cerebri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventriculus tertius cerebri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventriculus tertius cerebri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventriculus tertius cerebri.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventriculus tertius cerebri

    * kỹ thuật

    y học:

    não thất ba