gizzard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gizzard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gizzard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gizzard.

Từ điển Anh Việt

  • gizzard

    /'gizəd/

    * danh từ

    cái mề (chim)

    (nghĩa bóng) cổ họng

    to stick in one's gizzard: (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được

    to fret one's gizzard

    lo lắng, buồn phiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gizzard

    * kinh tế

    cái mề

    cổ họng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gizzard

    thick-walled muscular pouch below the crop in many birds and reptiles for grinding food

    Synonyms: ventriculus, gastric mill