velvet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
velvet
/'velvit/
* danh từ
nhung
silk velvet: nhung tơ
lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
to be on velvet
ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
* tính từ
bằng nhung
velvet glove: găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
an iron hand in a velvet glove: bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
như nhung, mượt như nhung
velvet satin: xa tanh mượt như nhung
(nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
with velvet tread: bước đi nhẹ nhàng
velvet paw: chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
velvet
* kinh tế
nhung
thu nhập bất ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
velvet
a silky densely piled fabric with a plain back
smooth and soft to sight or hearing or touch or taste
Synonyms: velvety, velvet-textured
resembling velvet in having a smooth soft surface
Synonyms: velvety