velveteen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
velveteen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm velveteen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của velveteen.
Từ điển Anh Việt
velveteen
/'velvi'ti:n/
* danh từ
nhung vải
(số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
(số nhiều) người coi nơi săn bắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
velveteen
a usually cotton fabric with a short pile imitating velvet